Thông quan hải quan là gì? Điều kiện và thủ tục Customs Clearance cập nhật mới nhất 2024

Customs Clearance là quy trình hàng hóa được kiểm tra và xác nhận bởi cơ quan hải quan trước khi được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ tất cả các quy định và luật pháp của quốc gia nơi hàng hóa được nhập hoặc xuất.

Trong quá trình thông quan hải quan, các tài liệu cần thiết như hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ, và các giấy phép khác sẽ được kiểm tra và phê duyệt. Điều này giúp cơ quan hải quan xác định đúng thuế và phí cần thu, đảm bảo an toàn và bảo vệ nền kinh tế.

Một ví dụ điển hình là khi doanh nghiệp của bạn nhập khẩu một lô hàng điện tử từ Nhật Bản, thì doanh nghiệp của bạn phải đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ đều chính xác và đầy đủ nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tránh được những khoản phạt không đáng có.

Quy định kiểm tra sau thông quan hàng hóa 

Trong hoạt động logistics, việc kiểm tra sau thông quan hàng hóa là một bước không thể thiếu để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Theo Điều 80 Luật Hải quan 2014 của Việt Nam, quy trình này được quy định rõ ràng với các thẩm quyền, thời hạn, và trình tự cụ thể như sau: 

Thẩm quyền quyết định kiểm tra sau khi hàng hóa được thông quan

Theo quy định:

  • Cục trưởng Cục Kiểm và Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan tra sau thông quan có thẩm quyền quyết định kiểm tra thông quan hàng hóa trong phạm vi toàn quốc.
  • Cục trưởng Cục Hải quan có thẩm quyền kiểm tra thông quan hàng hóa trong địa bàn quản lý của Cục.

Trong trường hợp kiểm tra doanh nghiệp ngoài địa bàn quản lý, Cục Hải quan sẽ phải báo cáo Tổng cục Hải quan để phân công đơn vị thực hiện kiểm tra thông quan.

Thời hạn kiểm tra hàng hóa khi sau thông quan

Thời hạn kiểm tra sau thông quan được xác định như sau:

  • Tối đa 10 ngày làm việc từ ngày bắt đầu kiểm tra. Trường hợp phức tạp, có thể gia hạn một lần không quá 10 ngày làm việc.
  • Quyết định kiểm tra phải được gửi cho người khai hải quan trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày ký và ít nhất 5 ngày trước ngày tiến hành kiểm tra.

Trình tự và thủ tục kiểm tra sau thông quan hàng hóa

Quy trình kiểm tra sau thông quan bao gồm các bước sau:

  • Công bố quyết định kiểm tra khi bắt đầu tiến hành.
  • Đối chiếu nội dung khai báo với sổ kế toán, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan, cũng như tình trạng thực tế của hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Lập biên bản kiểm tra trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc việc kiểm tra.
  • Ký kết luận kiểm tra trong vòng 15 ngày kể từ ngày kết thúc kiểm tra và gửi cho người khai hải quan.

Nếu kết luận kiểm tra cần ý kiến chuyên môn từ cơ quan có thẩm quyền, thời hạn ký kết luận sẽ tính từ ngày nhận được ý kiến này.

Trường hợp không chấp hành kiểm tra thông quan

Nếu người khai hải quan không chấp hành quyết định kiểm tra hoặc không giải trình hoặc cung cấp hồ sơ, tài liệu cho cơ quan thẩm quyền đúng thời hạn thì cơ quan hải quan sẽ căn cứ vào hồ sơ đã thu thập để xử lý theo quy định của pháp luật về thuế và xử lý vi phạm hành chính.

Điều kiện thông quan hải quan hàng hóa trong logistics

Dưới đây là trích dẫn các quy định cụ thể về điều kiện thông quan hàng hóa dựa theo Điều 37 Luật Hải quan 2014 của Việt Nam mà bạn có thể tham khảo: 

  • Hoàn thành thủ tục hải quan: Hàng hóa chỉ được thông quan sau khi hoàn tất mọi thủ tục hải quan. Điều này bao gồm việc khai báo đầy đủ thông tin, nộp các giấy tờ cần thiết và thanh toán các khoản thuế, phí liên quan.
  • Bảo lãnh thuế: Trong trường hợp người khai hải quan đã hoàn thành thủ tục nhưng chưa nộp đủ số thuế, hàng hóa có thể được thông quan nếu có bảo lãnh của tổ chức tín dụng về số tiền thuế phải nộp hoặc được áp dụng thời hạn nộp thuế theo quy định pháp luật về thuế.
  • Xử phạt vi phạm: Nếu chủ hàng bị xử phạt vi phạm hành chính về hải quan nhưng hàng hóa vẫn được phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu, hàng hóa có thể được thông quan sau khi đã nộp phạt hoặc có bảo lãnh của tổ chức tín dụng về số tiền phạt.
  • Kiểm tra chuyên ngành: Đối với hàng hóa cần kiểm tra, phân tích, giám định để xác định đủ điều kiện xuất khẩu, nhập khẩu, cơ quan hải quan sẽ chỉ thông quan sau khi nhận được kết luận kiểm tra hoặc thông báo miễn kiểm tra từ cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
  • Hàng hóa ưu tiên: Một số hàng hóa phục vụ yêu cầu khẩn cấp, an ninh quốc phòng, túi ngoại giao, túi lãnh sự và hành lý của các cơ quan, tổ chức, cá nhân hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ sẽ được thông quan theo quy định tại Điều 50 và Điều 57 Luật Hải quan 2014.

Quy trình thông quan hải quan trong xuất nhập khẩu

Dưới đây là quy trình thông quan hải quan chi tiết theo quy định của Luật Hải quan Việt Nam mà bạn nên biết: 

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu thông quan

Để bắt đầu quá trình thông quan, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau:

  • Hồ sơ hải quan
  • Danh sách hàng hóa cần thông quan
  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Vận đơn
  • Chứng từ nộp thuế
  • Giấy chứng nhận kiểm tra thông quan

=>> Nếu bạn chưa biết giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là thì bạn hãy đọc qua bài viết giải đáp Certificate of Origin (C/O) là gì để hiểu rõ hơn nhé. 

Bước 2: Khai báo thông quan hải quan

Quy trình khai báo hải quan diễn ra như sau: 

  • Đăng ký tờ khai hải quan: Điền thông tin vào tờ khai và nộp cho cơ quan hải quan.
  • Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ kèm theo các tài liệu cần thiết đã chuẩn bị trước đó.
  • Xác nhận và kiểm tra thông tin: Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra và xác nhận thông tin thông quan hàng hóa. 

Bước 3: Kiểm tra hàng hóa cần thông quan

Quá trình kiểm tra hàng hóa tại hải quan sẽ được các cán bộ thực hiện theo quy trình sau: 

  • Công bố quyết định kiểm tra: Hải quan sẽ thông báo và tiến hành kiểm tra hàng hóa cần thông quan.
  • Kiểm tra thực tế hàng hóa: Hải quan sẽ đối chiếu với hồ sơ khai báo.
  • Lập biên bản kiểm tra: Biên bản này sẽ ghi nhận kết quả kiểm tra.

Bước 4: Thanh toán thuế và lệ phí thông quan

Các loại thuế và lệ phí liên quan khi thực hiện thông quan hàng hóa bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Các loại phí dịch vụ hải quan khác
  • …..

Cách thanh toán và quản lý chi phí như sau: 

  • Nộp thuế qua ngân hàng: Sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến của ngân hàng.
  • Quản lý chứng từ nộp thuế: Lưu giữ các biên lai, chứng từ thanh toán để đối chiếu.

Bước 5: Nhận hàng hóa

Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ nhận được giấy thông quan. Lúc này, bạn chỉ cần đến kho hải quan hoặc kho của đơn vị vận chuyển để nhận hàng là được. Bên cạnh đó bạn cũng cần kiểm tra lại hàng nhằm đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng hoặc thiếu sót. 

Một số câu hỏi liên quan về thủ tục thông quan hàng hóa

Thời gian xử lý thông quan hàng hóa mất bao lâu?

Theo Luật Hải quan Việt Nam, thời gian thông quan chuẩn là 1-2 ngày làm việc đối với hàng hóa không yêu cầu kiểm tra thực tế và 3-5 ngày làm việc đối với hàng hóa cần kiểm tra. 

Thời gian xử lý thông quan thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa, quy trình kiểm tra, và mức độ hoàn chỉnh của hồ sơ hải quan. Vì vậy mà trong một số trường hợp phức tạp hoặc khi có sự cố phát sinh thì thời gian thông quan hàng hóa có thể kéo dài hơn.

Làm sao để xử lý nếu hàng hóa bị giữ tại hải quan?

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách dễ hiểu và hiệu quả theo quy định của Luật Hải quan Việt Nam mà bạn nên biết: 

  • Bước 1: Xác định lý do hàng bị giữ: Theo Điều 32 Luật Hải quan Việt Nam, hải quan sẽ thông báo lý do giữ hàng hóa. Lý do phổ biến có thể bao gồm thiếu hồ sơ, nghi ngờ gian lận, hoặc yêu cầu kiểm tra bổ sung. Vì vậy bạn hãy gặp trực tiếp hoặc liên hệ qua điện thoại với hải quan để hiểu rõ lý do cụ thể và nhận hướng dẫn chi tiết.
  • Bước 2: Chuẩn bị và nộp bổ sung tài liệu: Nếu thiếu tài liệu, bạn hãy nhanh chóng bổ sung các giấy tờ cần thiết như hồ sơ hải quan, chứng nhận xuất xứ, hoặc giấy phép đặc biệt. Nếu có sai sót trong hồ sơ thì sửa đổi và nộp lại tài liệu chính xác.
  • Bước 3: Kiểm tra hàng hóa bổ sung: Theo Điều 23 Luật Hải quan Việt Nam, cơ quan hải quan có quyền kiểm tra thực tế hàng hóa. Bạn hãy chuẩn bị hàng hóa đầy đủ để quá trình kiểm tra diễn ra suôn sẻ.
  • Bước 4: Nộp thuế và phí liên quan: Điều 24 Luật Hải quan Việt Nam quy định rằng việc nộp thuế đầy đủ và đúng hạn là điều kiện để hàng hóa được thông quan.
  • Bước 5: Theo dõi và nhận hàng hóa: Sử dụng hệ thống quản lý của hải quan để theo dõi tiến độ xử lý và thông quan. Khi hàng hóa đã được thông quan, thì bạn hãy sắp xếp nhận hàng nhanh chóng và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa vào sử dụng hoặc lưu thông.

Customs clearance declaration là gì?

Customs clearance declaration (khai báo thông quan hải quan) là một quy trình mà các nhà nhập khẩu và xuất khẩu phải thực hiện để thông báo cho cơ quan hải quan về chi tiết của hàng hóa mà họ đang nhập khẩu hoặc xuất khẩu. 

Quá trình này bao gồm việc nộp các tài liệu cần thiết và thông tin chi tiết về lô hàng, nhằm đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ tất cả các quy định và yêu cầu của pháp luật.

Import Customs clearance là gì?

Import Customs clearance (thông quan hải quan nhập khẩu) là quá trình mà các lô hàng nhập khẩu vào một quốc gia phải trải qua để được phép vào lãnh thổ và lưu thông trong nước. Quy trình này đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ tất cả các quy định hải quan, thuế và pháp luật của quốc gia nhập khẩu.

Customs clearance fee là gì?

Customs clearance fee (phí thông quan hải quan) là khoản phí mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả cho cơ quan hải quan hoặc các bên dịch vụ để xử lý các thủ tục hải quan khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa. Phí này có thể bao gồm các chi phí liên quan đến việc kiểm tra hàng hóa, xử lý tài liệu và các dịch vụ khác liên quan đến quá trình thông quan.

Tờ khai hải quan thông quan là gì?

Tờ khai hải quan thông quan là một tài liệu chính thức được nộp cho cơ quan hải quan khi bạn muốn nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa. Tờ khai này cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng, giúp cơ quan hải quan kiểm tra và xác minh rằng hàng hóa tuân thủ các quy định pháp luật và yêu cầu thuế của quốc gia.

Thông quan quốc tế là ở đâu?

Quá trình thông quan quốc tế diễn ra chủ yếu tại các cảng biển, sân bay quốc tế, hoặc trung tâm hải quan lớn. Tại đây, cơ quan hải quan sẽ kiểm tra và xác nhận các tài liệu và thông tin cần thiết để đảm bảo hàng hóa của bạn tuân thủ các quy định pháp luật.

=>> Bên cạnh Customs Clearance, có thể bạn cũng muốn tìm hiểu về thuật ngữ Export và Import là gì?

Kết luận

Với những chia sẻ của Isis Logistics ở bài viết trên, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về những quy định và quy trình thông quan hải quan trong xuất nhập khẩu, qua đó giúp bạn giải đáp được thắc mắc Customs Clearance là gì? Nếu có bất cứ thắc mắc nào về Customs Clearance thì bạn có thể liên hệ với mình để được giải đáp chi tiết hơn nhé. 

5/5 - (4 bình chọn)

Ghi chú: Chúng tôi không trực tiếp cung cấp câu trả lời mà thay vào đó, chúng tôi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trên internet bao gồm các trang báo chính thống như VnExpress hoặc các trang chuyên chia sẻ luật như Thư Viện Pháp Luật, cùng với các tài liệu, hiến pháp, quy định chính thống được luật pháp Việt Nam quy định trong các bộ luật thương mại, luật hải quan, luật xuất nhập khẩu,... Điều này giúp bạn đọc có được câu trả lời chi tiết, nhanh chóng và chính xác nhất mà không cần phải tìm đọc nhiều bài viết và tiết kiệm thời gian của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *