Document Against Payment hay Phương thức thanh toán D/P là phương thức thanh toán mà người bán sẽ chỉ giao bộ chứng từ hàng hóa cho ngân hàng của người mua khi đã nhận được thanh toán từ người mua.
Cụ thể hơn, người bán sẽ gửi bộ chứng từ đến ngân hàng của mình, ngân hàng này sẽ chuyển tiếp chứng từ tới ngân hàng của người mua. Chỉ khi người mua thanh toán, ngân hàng mới giao bộ chứng từ cho họ và cho phép họ nhận hàng hóa.
Giả sử một doanh nghiệp xuất khẩu cà phê tại Việt Nam đã sử dụng phương thức D/P trong một hợp đồng lớn với một đối tác ở Châu Âu.
Nhờ vào việc sử dụng D/P, doanh nghiệp này đã đảm bảo nhận được thanh toán đầy đủ trước khi giao bộ chứng từ và hàng hóa. Điều này không chỉ giúp họ duy trì dòng tiền ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính khi hợp tác với đối tác mới.
Các hình thức biến thể của thanh toán D/P
Mặc dù phương thức thanh toán D/P khá phổ biến nhưng không phải ai cũng biết rằng phương thức D/P có nhiều biến thể khác nhau, phù hợp với từng hoàn cảnh và yêu cầu cụ thể của giao dịch quốc tế. Dưới đây là các hình thức thanh toán Document Against Payment mà bạn có thể tham khảo:
D/P at Sight (thanh toán ngay lập tức)
D/P at Sight là hình thức thanh toán mà trong đó người mua phải thanh toán ngay khi nhận được bộ chứng từ từ ngân hàng. Điều này có nghĩa là người bán có thể yên tâm rằng họ sẽ nhận được tiền ngay lập tức khi bộ chứng từ được giao cho người mua.
Lợi ích của D/P at Sight:
- Đảm bảo thanh toán nhanh chóng: Người bán không phải chờ đợi lâu để nhận tiền.
- Giảm thiểu rủi ro không thanh toán: Do thanh toán diễn ra ngay khi chứng từ được giao nên rủi ro về việc người mua không thanh toán được giảm thiểu đáng kể.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp xuất khẩu hải sản ở Việt Nam đã sử dụng D/P at Sight trong giao dịch với đối tác Nhật Bản. Nhờ vào hình thức thanh toán này, doanh nghiệp đã nhận được thanh toán ngay khi bộ chứng từ được chuyển giao, giúp họ duy trì dòng tiền ổn định và tiếp tục đầu tư cho sản xuất.
D/P after Sight (thanh toán sau một thời gian nhất định)
Khác với D/P at Sight, D/P after Sight cho phép người mua có một khoảng thời gian nhất định để thanh toán sau khi nhận được bộ chứng từ. Thời gian này thường được thỏa thuận trước giữa hai bên, có thể là 30 ngày, 60 ngày, hoặc thậm chí lâu hơn, tùy thuộc vào mối quan hệ thương mại và thỏa thuận hợp đồng.
Lợi ích của D/P after Sight:
- Cung cấp thời gian linh hoạt cho người mua: Người mua có thêm thời gian để kiểm tra hàng hóa và thu xếp nguồn tài chính.
- Khuyến khích hợp tác dài hạn: Hình thức này thường được sử dụng khi hai bên đã có sự tin tưởng lẫn nhau và mong muốn duy trì mối quan hệ thương mại lâu dài.
Ví dụ thực tế: Một công ty nhập khẩu thiết bị y tế tại Việt Nam đã sử dụng D/P after Sight trong giao dịch với đối tác ở châu Âu. Thời gian thanh toán 60 ngày sau khi nhận được chứng từ đã giúp công ty này kiểm tra chất lượng hàng hóa kỹ lưỡng và sắp xếp tài chính phù hợp.
D/P X Days Sight (thanh toán sau x ngày kể từ khi nhận chứng từ)
D/P X Days Sight là một biến thể linh hoạt hơn, trong đó “X” đại diện cho số ngày cụ thể mà người mua có để thanh toán sau khi nhận được chứng từ. Ví dụ, D/P 30 Days Sight có nghĩa là người mua có 30 ngày để thanh toán kể từ khi nhận được bộ chứng từ.
Lợi ích của D/P X Days Sight:
- Linh hoạt theo nhu cầu tài chính: Tùy thuộc vào tình hình tài chính và dòng tiền, các doanh nghiệp có thể thỏa thuận khoảng thời gian thanh toán phù hợp.
- Giúp tối ưu hóa quản lý tài chính: Người mua có thể tận dụng thời gian để xoay vòng vốn hoặc đợi đến khi hàng hóa được tiêu thụ trước khi thực hiện thanh toán.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp xuất khẩu gỗ từ Việt Nam đã sử dụng D/P 45 Days Sight trong một hợp đồng lớn với đối tác Mỹ. Thời gian thanh toán 45 ngày đã giúp đối tác của họ có đủ thời gian để bán hàng và thu hồi vốn trước khi thanh toán, làm tăng khả năng hợp tác lâu dài giữa hai bên.
Quy trình thanh toán D/P trong thương mại quốc tế
Dưới đây là quy trình thanh toán D/P được chia thành các bước rõ ràng mà các doanh nghiệp có thể tham khảo:
- Bước 1: Đầu tiên, nhà xuất khẩu sẽ liên hệ với ngân hàng xuất khẩu (Exporter’s Bank) để mở tài khoản và chuẩn bị các thủ tục cần thiết cho giao dịch.
- Bước 2: Sau khi mở tài khoản, người xuất khẩu sẽ chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ liên quan, sau đó gửi đến Freight Forwarder (công ty vận chuyển).
- Bước 3: Tiếp theo, người vận chuyển sẽ nhận hàng hóa và nhận vận đơn (Bill of Lading – B/L) từ carrier (người chuyên chở).
- Bước 4: Sau khi nhận được vận đơn, người vận chuyển sẽ gửi toàn bộ bộ chứng từ (bao gồm cả B/L) đến ngân hàng xuất khẩu. Ngân hàng này sẽ đóng vai trò là trung gian, giữ chứng từ cho đến khi người mua hoàn tất thanh toán.
- Bước 5: Ngân hàng xuất khẩu sẽ chuyển tiếp bộ chứng từ đến ngân hàng nhập khẩu (Importer’s Bank). Ngân hàng nhập khẩu sẽ giữ bộ chứng từ này và chỉ giao cho người mua khi họ thực hiện thanh toán đầy đủ.
- Bước 6: Nhà nhập khẩu thực hiện thanh toán cho ngân hàng nhập khẩu để nhận lại bộ chứng từ.
- Bước 7: Sau khi nhận được bộ chứng từ, nhà nhập khẩu sẽ giao lại cho người vận chuyển để đổi lấy hàng hóa. Đây là bước cuối cùng trong quy trình vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua.
- Bước 8: Sau khi hoàn tất các thủ tục với nhà nhập khẩu, ngân hàng nhập khẩu sẽ tiến hành chuyển tiền đến ngân hàng xuất khẩu.
- Bước 9: Cuối cùng, ngân hàng xuất khẩu sẽ chuyển tiền vào tài khoản của người xuất khẩu. Đây là bước hoàn tất quy trình thanh toán D/P.
Những bên tham gia quy trình Document Against Payment
Để quá trình thanh toán D/P diễn ra suôn sẻ thì đều có sự tham gia của bốn bên chủ chốt sau:
- Người uỷ nhiệm thu (Principal) là người đưa ra lệnh nhờ thu tiền, thường là nhà xuất khẩu hoặc người thụ hưởng. Khi hàng hóa được giao đến cho người mua, người ủy nhiệm thu sẽ yêu cầu ngân hàng thu hộ tiền hàng cho mình. Trong nhiều trường hợp, người uỷ nhiệm thu chính là người bán hàng, người muốn đảm bảo rằng họ sẽ nhận được tiền sau khi giao hàng.
- Người trả tiền (Drawee) là bên chịu trách nhiệm thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán cho người xuất khẩu theo đúng thời hạn được quy định trong D/P. Người trả tiền trong trường hợp này thường là người nhập khẩu. Sau khi nhận được bộ chứng từ từ ngân hàng, người trả tiền sẽ tiến hành thanh toán để đổi lấy quyền sở hữu hàng hóa.
- Ngân hàng nhờ thu (Remitting Bank) là ngân hàng phục vụ nhu cầu của người xuất khẩu. Sau khi nhận được yêu cầu từ người ủy nhiệm thu, ngân hàng này sẽ gửi bộ chứng từ đến ngân hàng thu hộ của người mua. Ngân hàng nhờ thu đóng vai trò là trung gian đảm bảo rằng bộ chứng từ sẽ chỉ được giao cho người mua sau khi thanh toán hoàn tất.
- Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank) là ngân hàng phục vụ nhu cầu của người nhập khẩu. Ngân hàng này sẽ chịu trách nhiệm thu tiền từ người nhập khẩu và chuyển khoản cho ngân hàng nhờ thu. Khi nhận được tiền, ngân hàng thu hộ sẽ giao bộ chứng từ cho người mua để họ có thể nhận hàng hóa.
Mẫu đơn thanh toán Document Against Payment
Dưới đây là một mẫu đơn thanh toán D/P trong thanh toán quốc tế:
Phân biệt các phương thức D/P, D/A và T/T
Hiện nay có ba phương thức phổ biến nhất là Document Against Payment (D/P), Document Against Acceptance (D/A), và Telegraphic Transfer (T/T). Mỗi phương thức đều có đặc điểm riêng, phù hợp với các tình huống và yêu cầu khác nhau trong giao dịch thương mại quốc tế. Dưới đây là bảng so sánh 3 hình thức thanh toán này mà bạn nên tham khảo:
Document Against Payment (D/P) | Document Against Acceptance (D/A) | Telegraphic Transfer (T/T) | |
Định nghĩa | Thanh toán khi giao bộ chứng từ | Thanh toán sau khi chấp nhận hối phiếu | Chuyển tiền trực tiếp qua ngân hàng |
Quy trình thanh toán | Người mua thanh toán trước khi nhận bộ chứng từ | Người mua nhận hàng và thanh toán sau khi chấp nhận hối phiếu | Người mua chuyển tiền trực tiếp qua ngân hàng |
Thời gian nhận hàng | Nhanh – Người mua nhận hàng ngay sau khi thanh toán | Chậm – Người mua chỉ nhận hàng sau khi chấp nhận hối phiếu | Nhanh – Người mua có thể nhận hàng ngay sau khi chuyển tiền |
Chi phí | Thấp – Ít phí dịch vụ ngân hàng | Trung bình – Phí dịch vụ ngân hàng và có thể có lãi suất cho hối phiếu | Cao – Phí dịch vụ ngân hàng và chi phí chuyển tiền |
Sử dụng phổ biến | Thương mại quốc tế với mức rủi ro thấp, hàng hóa dễ định giá | Giao dịch có thời hạn trả chậm, hàng hóa cần kiểm tra kỹ lưỡng | Giao dịch nhanh, các giao dịch nhỏ lẻ hoặc giữa các đối tác đáng tin cậy |
Ví dụ | Trong lần xuất khẩu gỗ sang Canada, tôi sử dụng D/P để đảm bảo rằng sẽ nhận được tiền trước khi giao vận đơn và giấy tờ liên quan cho đối tác. | Khi xuất khẩu thiết bị y tế sang Đức, tôi chọn phương thức D/A để đối tác có thể kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán sau 30 ngày. | Trong một giao dịch nhỏ mua linh kiện điện tử từ Nhật Bản, tôi đã sử dụng T/T để chuyển tiền nhanh chóng và nhận hàng ngay sau đó. |
=>> Nếu bạn chưa biết đến phương thức thanh toán D/A thì hãy đọc bài viết giải đáp Document Against Acceptance (D/A) là gì để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này nhé.
Phương thức thanh toán D/P có an toàn không?
Thanh toán D/P hiện nay khá phổ biến và mang đến nhiều lợi ích bao gồm:
- Bảo vệ quyền lợi cho người bán: Người xuất khẩu có thể đảm bảo rằng họ sẽ nhận được tiền hàng trước khi giao bộ chứng từ cho người nhập khẩu.
- Giảm thiểu rủi ro: Khi sử dụng ngân hàng làm trung gian, rủi ro về việc không thanh toán hoặc chậm thanh toán được giảm thiểu đáng kể.
Tuy nhiên, phương thức thanh toán này cũng có một số rủi ro như sau:
- Rủi ro từ người mua: Nếu người mua từ chối nhận hàng hoặc không đủ khả năng thanh toán, người bán có thể gặp khó khăn trong việc xử lý hàng hóa và thu hồi vốn.
- Rủi ro về pháp lý: Sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia có thể dẫn đến những vấn đề pháp lý phức tạp nếu xảy ra tranh chấp.
Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng D/P?
Để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng phương thức thanh toán D/P (Document Against Payment), doanh nghiệp của bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Xác minh uy tín của đối tác: Trước khi ký kết hợp đồng, bạn hãy đảm bảo đối tác của bạn có lịch sử thanh toán tốt và uy tín trong ngành.
- Soạn thảo hợp đồng rõ ràng: Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản thanh toán, giao nhận hàng hóa, và xử lý tranh chấp đều được quy định rõ ràng trong hợp đồng.
- Sử dụng bảo hiểm thương mại: Bảo hiểm hàng hóa và bảo hiểm tín dụng xuất khẩu giúp bạn bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro không nhận được thanh toán.
- Hợp tác với ngân hàng uy tín: Chọn ngân hàng có kinh nghiệm và uy tín để làm trung gian trong giao dịch D/P, đảm bảo các quy trình thực hiện an toàn và minh bạch.
- Theo dõi sát sao tiến trình thanh toán: Luôn cập nhật và giám sát tiến trình thanh toán, sẵn sàng hành động nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra.
Kết luận
Với những chia sẻ ở bài viết trên, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về các phương thức thanh toán và quy trình thanh toán D/P trong thương mại quốc tế. Nếu bạn còn thắc mắc Phương thức thanh toán D/P là gì thì hãy liên hệ với mình để được giải đáp chi tiết hơn nhé.
Ghi chú: Chúng tôi không trực tiếp cung cấp câu trả lời mà thay vào đó, chúng tôi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trên internet bao gồm các trang báo chính thống như VnExpress hoặc các trang chuyên chia sẻ luật như Thư Viện Pháp Luật, cùng với các tài liệu, hiến pháp, quy định chính thống được luật pháp Việt Nam quy định trong các bộ luật thương mại, luật hải quan, luật xuất nhập khẩu,... Điều này giúp bạn đọc có được câu trả lời chi tiết, nhanh chóng và chính xác nhất mà không cần phải tìm đọc nhiều bài viết và tiết kiệm thời gian của bạn.