Vận đơn đường biển Bill of Lading (B/L) là gì? Nội dung cần có trong vận đơn đường biển

Vận đơn đường biển Bill of Lading (B/L) là một loại chứng từ không chỉ làm bằng chứng của hợp đồng vận chuyển mà còn là biên nhận hàng hóa và chứng từ sở hữu hàng hóa.

Khi hàng hóa được vận chuyển qua đường biển, B/L sẽ đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều biết chính xác tình trạng và quyền sở hữu của hàng hóa đó.

Định nghĩa này được dựa theo Điều 145 Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, thuộc chương VII hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển trong Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 số 95/2015/QH13

Vận đơn đường biển Bill of Lading B/L
Vận đơn đường biển Bill of Lading B/L

Giả sử doanh nghiệp bạn vừa ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ TP.HCM đến đối tác tại Châu Âu. Khi hàng hóa được giao cho hãng tàu, bạn sẽ nhận được một Bill of Lading. 

Tài liệu này không chỉ xác nhận rằng hàng hóa đã được giao mà còn là bằng chứng cho ngân hàng để xử lý thanh toán cho lô hàng xuất khẩu này. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, Bill of Lading sẽ là tài liệu pháp lý quan trọng để giải quyết vấn đề.

=>> Bên cạnh vận đơn hàng hải Bill of Lading thì bạn cũng có thể đọc thêm bài viết giải thích Vận đơn hàng không (AWB) là gì? 

Chức năng của Bill of Lading (B/L) trong xuất nhập khẩu

Bill of Lading (B/L) có ba chức năng chính như sau: 

  • Chứng từ vận tải hàng hóa: B/L là tài liệu xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển và sẽ được chuyển đến đích cuối cùng. Khi một doanh nghiệp xuất khẩu gạo từ Việt Nam sang Nhật Bản, B/L sẽ ghi nhận rằng lô hàng đã được chuyển giao cho hãng tàu và đang trên đường đến cảng đích. 
  • Bằng chứng của hợp đồng vận chuyển: B/L là bằng chứng pháp lý về hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển. Nó ghi lại các điều khoản và điều kiện mà hai bên đã thỏa thuận. Ví dụ, nếu có bất kỳ tranh chấp nào về việc vận chuyển, B/L sẽ là tài liệu quan trọng để giải quyết vấn đề.
  • Biên nhận hàng hóa: Khi hàng hóa đến đích, người nhận hàng cần xuất trình B/L gốc để nhận hàng. Điều này đảm bảo rằng chỉ có người có quyền sở hữu hợp pháp mới có thể lấy hàng. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát, B/L cũng giúp xác định trách nhiệm của các bên liên quan.

Phân loại các loại vận đơn đường biển B/L

Căn cứ theo các nội dung trong chương VII thuộc Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 số 95/2015/QH13 thì vận đơn đường biển B/L được phân loại như sau:

Phân loại vận đơn hàng hải theo chủ thể nhận hàng hóa

  • Vận đơn đích danh (Straight Bill of Lading): Đây là loại vận đơn ghi rõ tên và địa chỉ người nhận hàng. Người chở hàng chỉ giao hàng cho người được ghi tên trên vận đơn. Ví dụ, nếu mục “Consignee” trên vận đơn ghi rõ tên công ty bạn, thì chỉ công ty bạn mới được nhận hàng.
  • Vận đơn theo lệnh (To Order Bill of Lading): Trên vận đơn này, mục “Consignee” thường ghi là “To Order”. Người cầm vận đơn gốc và được shipper ký hậu sẽ có quyền nhận hàng. Điều này tạo sự linh hoạt trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa. Chú ý ký hậu và đóng dấu phía sau vận đơn để chuyển nhượng hợp pháp.
  • Vận đơn vô danh (Bearer Bill of Lading): Đây là loại vận đơn mà người nào cầm vận đơn gốc sẽ có quyền nhận hàng mà không cần ký hậu. Tuy nhiên, loại này ít phổ biến do rủi ro cao.

Phân loại B/L theo chủ thể cung cấp vận đơn hàng hải

  • Vận đơn chủ (Master Bill of Lading – MBL): Do hãng tàu phát hành, thường có tên và logo của hãng tàu. Người gửi hàng trên MBL thường là công ty giao nhận vận tải tại nước xuất khẩu, và người nhận hàng là công ty giao nhận tại nước nhập khẩu. Ví dụ, một vận đơn MBL của hãng tàu SITC sẽ ghi rõ logo và thông tin của hãng tàu.
  • Vận đơn nhà (House Bill of Lading – HBL): Do công ty giao nhận vận tải (forwarder) phát hành sau khi hoàn tất các thủ tục liên quan. HBL giúp theo dõi và quản lý hàng hóa chi tiết hơn từ phía công ty giao nhận.

Phân loại Bill of Lading BL theo tính pháp lý

  • Vận đơn gốc (Original Bill of Lading): Có dấu “Original” và chữ ký tay, mang tính sở hữu hàng hóa. Người nhận hàng phải xuất trình bản gốc để lấy hàng.
  • Vận đơn bản sao (Copy Bill of Lading): Không có dấu “Original” và chữ ký tay, chỉ có giá trị tham khảo và không chuyển nhượng được.

Phân loại Bill of Lading BL theo tình trạng bốc xếp hàng hóa

  • Vận đơn đã bốc hàng lên tàu (Shipped on Board Bill): Cấp khi hàng đã được bốc lên tàu, xác nhận hàng đã sẵn sàng vận chuyển.
  • Vận đơn nhận hàng để chở (Received for Shipment Bill): Xác nhận hàng đã được nhận và sẽ được bốc lên tàu theo kế hoạch.

Phân loại vận đơn theo hành trình và phương thức chuyên chở hàng

  • Vận đơn đi thẳng (Direct Bill): Hàng được vận chuyển thẳng từ cảng bốc hàng đến cảng dỡ hàng mà không qua trung chuyển.
  • Vận đơn chở suốt (Through Bill): Hàng có thể qua nhiều cảng trung chuyển và nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, nhưng chỉ có một vận đơn duy nhất quản lý toàn bộ hành trình.
  • Vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill): Sử dụng nhiều phương thức vận chuyển kết hợp như đường biển, đường bộ, và hàng không. Thường dùng trong vận chuyển “door to door”.

Các nội dung cơ bản của một Bill of Lading

  • Số vận đơn (Number of Bill of Lading/Bill No.): Mỗi Bill of Lading được phát hành sẽ có một số vận đơn duy nhất. Số này giúp nhận dạng và tra cứu thông tin về lô hàng cũng như hãng tàu nhận chở. Ví dụ, khi bạn cần khai báo với hải quan, số vận đơn là thông tin cần thiết để theo dõi và xác nhận tình trạng hàng hóa.
  • Người gửi hàng (Shipper): Phần này ghi rõ thông tin của người gửi hàng hoặc người xuất khẩu, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc.
  • Người nhận hàng (Consignee): Thông tin của người nhận hàng được ghi trong phần này, giúp xác định rõ ai sẽ nhận hàng tại điểm đến.
  • Tên tàu (Vessel Name): Tên tàu và mã hiệu chuyến đi được ghi rõ trong vận đơn.
  • Cảng xếp hàng (Port of Lading – POL): Đây là thông tin về cảng mà hàng hóa được bốc lên tàu. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của cảng, giúp xác định điểm khởi hành của lô hàng.
  • Cảng dỡ hàng(Port of Discharge – POD): Tương tự như cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng ghi rõ nơi hàng hóa sẽ được dỡ xuống.
  • Mô tả hàng hóa (Descriptions of Goods): Phần này cung cấp mô tả chi tiết về hàng hóa được vận chuyển. 
  • Số kiện và cách đóng gói (Number of Containers or Packages): Thông tin về số lượng kiện hàng và cách đóng gói.
  • Thể tích hàng (Measurements/Volume): Ghi rõ thể tích và khối lượng hàng hóa.
  • Trọng lượng tổng (Total Weight/Gross Weight): Trọng lượng tính cả bao bì của hàng hóa. 
  • Cước phí và phụ phí (Freight and Charges): Chi tiết về cước phí và các phụ phí liên quan được ghi rõ, bao gồm số tiền bằng số và bằng chữ. 
  • Số bản vận đơn (Number of Original Bill of Lading): Ghi rõ số lượng bản vận đơn gốc được phát hành.
  • Thời gian và địa điểm cấp vận đơn (Place and Date of Issue): Thông tin về ngày cấp và địa điểm cấp vận đơn. Ngày cấp vận đơn thường là ngày hàng hóa được bốc lên tàu hoặc muộn hơn một ngày.
  • Chữ ký của người vận chuyển (Carrier’s Signature): Chữ ký của người vận chuyển hoặc đại lý ủy quyền phát hành vận đơn. Chữ ký này xác nhận tính hợp lệ của vận đơn và các thông tin liên quan.
Các phần cơ bản của một Bill of Lading
Các phần cơ bản của một Bill of Lading

Những điểm cần lưu ý khi đọc Bill of Lading

  • Kiểm tra kỹ thông tin người gửi và người nhận: Đảm bảo rằng thông tin này chính xác để tránh sai sót trong quá trình giao nhận hàng hóa.
  • Xác minh mô tả hàng hóa: Mô tả phải rõ ràng và chi tiết, giúp tránh nhầm lẫn và tranh chấp sau này.
  • Đối chiếu số kiện và cách đóng gói: Đảm bảo rằng số lượng và cách đóng gói khớp với thực tế để dễ dàng kiểm soát.
  • Kiểm tra cước phí và phụ phí: Xác định rõ ràng các chi phí liên quan để tránh bất ngờ về tài chính.
  • Đảm bảo chữ ký hợp lệ: Chữ ký của người vận chuyển là yếu tố xác nhận tính hợp pháp của vận đơn.
Mẫu vận đơn đường biển Bill of Lading B/L
Mẫu vận đơn đường biển Bill of Lading B/L

Những lưu ý trước khi ký vận đơn đường biển 

Khi bạn chuẩn bị ký một vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L), việc nắm rõ các thông tin và kiểm tra cẩn thận là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp của bạn cần cân nhắc trước khi ký vận đơn: 

  • Kiểm tra thông tin người gửi hàng và người nhận hàng: Trước khi ký vận đơn, bạn hãy kiểm tra kỹ lưỡng thông tin của người gửi hàng (Shipper) và người nhận hàng (Consignee) nhằm đảm bảo rằng tên, địa chỉ và các chi tiết liên hệ đều chính xác. Ví dụ, nếu bạn là người nhận hàng, bạn hãy chắc chắn rằng thông tin consignee khớp với hợp đồng mua bán của bạn.
  • Xác nhận nội dung hàng hóa: Một vận đơn đường biển cần phải mô tả chi tiết hàng hóa. Bạn hãy kiểm tra kỹ nội dung này bao gồm loại hàng, số lượng, trọng lượng, và các đặc điểm quan trọng khác. Nếu có bất kỳ điều gì không rõ ràng, thì hãy yêu cầu người gửi hàng hoặc công ty vận chuyển làm rõ.
  • Kiểm tra tình trạng hàng hóa: Trước khi ký, doanh nghiệp bạn hãy đảm bảo rằng hàng hóa được ghi nhận trong tình trạng tốt. Nếu có bất kỳ hư hỏng nào, bạn hãy ghi chú rõ ràng trên vận đơn. 
  • Xem xét điều khoản thanh toán: Các điều khoản thanh toán trên vận đơn rất quan trọng. Bạn hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các điều khoản này, bao gồm phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán. 
  • Đảm bảo đúng loại vận đơn: Có nhiều loại vận đơn đường biển như vận đơn đích danh (Straight Bill of Lading), vận đơn theo lệnh (To Order Bill of Lading) và vận đơn vô danh (Bearer Bill of Lading). Mỗi loại có những đặc điểm và quy định khác nhau. Hãy chọn loại vận đơn phù hợp với giao dịch của bạn để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.
  • Xác nhận việc ký hậu (Endorsement): Đối với vận đơn theo lệnh (To Order Bill of Lading), việc ký hậu là rất quan trọng. Ký hậu và đóng dấu đúng cách sẽ chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa một cách hợp pháp. 
  • Kiểm tra lại các điều khoản phụ: Cuối cùng, bạn hãy đọc kỹ các điều khoản phụ trên vận đơn. Điều này bao gồm các điều kiện vận chuyển, thời gian giao hàng và các điều khoản bảo hiểm nhằm đảm bảo rằng tất cả các điều khoản này đều rõ ràng và bạn hoàn toàn đồng ý trước khi ký.

Bill of Lading được phát hành khi nào? Phát hành do ai? 

Bill of Lading (B/L) là một chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu và logistics, được phát hành khi hàng hóa đã được bốc lên tàu hoặc nhận để chở. Điều này thường xảy ra sau khi hàng đã được kiểm tra và xác nhận, đảm bảo rằng tất cả các điều kiện vận chuyển đã được đáp ứng. B/L thường được phát hành bởi hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder).

Vận đơn đường biển có thể được sửa đổi sau khi phát hành không?

Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) có thể được sửa đổi sau khi phát hành, nhưng quy trình này không đơn giản và cần tuân thủ các quy định chặt chẽ. Dưới đây là các điểm chính bạn cần lưu ý:

  • Chỉ các thông tin cụ thể mới có thể được sửa đổi: Các thông tin như tên người nhận hàng (Consignee), địa chỉ nhận hàng, hoặc các chi tiết khác có thể được thay đổi nếu tất cả các bên liên quan đồng ý.
  • Phí sửa đổi: Việc sửa đổi B/L thường kèm theo một khoản phí nhất định, do hãng tàu hoặc công ty giao nhận yêu cầu để thực hiện các thay đổi cần thiết.
  • Thời gian và thủ tục: Quá trình sửa đổi có thể mất thời gian và yêu cầu các thủ tục giấy tờ. Điều này phụ thuộc vào quy định của từng hãng tàu hoặc công ty giao nhận.
  • Yêu cầu sửa đổi phải được thực hiện bởi người gửi hàng (Shipper): Shipper cần gửi yêu cầu chính thức tới hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) để đề nghị sửa đổi B/L.

=>> Nếu bạn chưa biết thuật ngữ Freight Forwarder thì bạn hãy đọc qua bài viết dịch vụ Freight Forwarder là gì để hiểu rõ hơn nhé. 

Bill of Lading có giá trị pháp lý như thế nào?

Bill of Lading (B/L) có giá trị pháp lý rất quan trọng trong xuất nhập khẩu và logistics. Dưới đây là các điểm chính mà bạn cần biết về vận đơn đường biển: 

  • Chứng từ vận tải: B/L đóng vai trò là chứng từ vận tải, xác nhận rằng hàng hóa đã được bốc lên tàu và sẽ được giao đến người nhận theo hợp đồng.
  • Chứng từ sở hữu hàng hóa: B/L là chứng từ sở hữu hàng hóa, nghĩa là ai cầm B/L gốc có quyền nhận hàng tại cảng đích. 
  • Chứng từ tài chính: B/L thường được sử dụng như chứng từ tài chính trong các giao dịch tín dụng chứng từ (L/C – Letter of Credit). Ngân hàng sẽ yêu cầu B/L gốc để thanh toán tiền hàng cho người bán.
  • Chứng từ pháp lý: B/L có giá trị pháp lý, có thể được sử dụng làm bằng chứng trong trường hợp có tranh chấp về hàng hóa hoặc vận chuyển. Nó xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, bao gồm người gửi hàng (shipper), người nhận hàng (consignee), và hãng tàu.

Kết luận

Với những thông tin được Isis Logistics chia sẻ ở bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về, chức năng, vai trò những lưu ý quan trọng trước khi ký vận đơn hàng hải. Nếu bạn còn thắc mắc Bill of Lading (B/L) là gì là thì bạn hãy liên hệ với mình để được giải đáp chi tiết hơn nhé. 

=>> Bên cạnh Bill of Lading B/L, có lẽ bạn cũng muốn tìm hiểu thêm về thuật ngữ Commercial Invoice là gì?

5/5 - (3 bình chọn)

Ghi chú: Chúng tôi không trực tiếp cung cấp câu trả lời mà thay vào đó, chúng tôi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy trên internet bao gồm các trang báo chính thống như VnExpress hoặc các trang chuyên chia sẻ luật như Thư Viện Pháp Luật, cùng với các tài liệu, hiến pháp, quy định chính thống được luật pháp Việt Nam quy định trong các bộ luật thương mại, luật hải quan, luật xuất nhập khẩu,... Điều này giúp bạn đọc có được câu trả lời chi tiết, nhanh chóng và chính xác nhất mà không cần phải tìm đọc nhiều bài viết và tiết kiệm thời gian của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *